Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
magnetic resonance


noun
resonance of electrons or atoms or molecules or nuclei to radiation frequencies as a result of space quantization in a magnetic field (Freq. 2)
Hypernyms:
resonance
Hyponyms:
nuclear magnetic resonance, NMR, proton magnetic resonance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.